Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
disrepute




disrepute
[,disri'pju:t]
danh từ
sự mang tai mang tiếng; tiếng xấu
to fall into disrepute
bị mang tai mang tiếng, bị tiếng xấu
to bring someone into disrepute
làm ai mang tai mang tiếng


/'disri'pju:t/ (disreputation) /dis,repju:'teiʃn/

danh từ
sự mang tai mang tiếng; tiếng xấu
to fall into disrepute bị mang tai mang tiếng, bị tiếng xấu
to bring someone into disrepute làm ai mang tai mang tiếng

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "disrepute"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.