disruption
disruption | [dis'rʌp∫n] | | danh từ | | | sự đập gãy, sự đập vỗ, sự phá vỡ; sự gẫy vỡ | | | tình trạng xâu xé, tình trạng chia rẽ | | | (điện học) sự đánh thủng |
/dis'rʌpʃn/
danh từ sự đập gãy, sự đập vỗ, sự phá vỡ; sự gẫy vỡ tình trạng xâu xé, tình trạng chia rẽ (điện học) sự đánh thủng
|
|