Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dissonant




dissonant
['disənənt]
tính từ
(âm nhạc) nghịch tai, không hoà âm
không hoà hợp, bất hoà; mâu thuẫn nhau, trái ngược nhau (quyền lợi, quan điểm)


/'disənənt/

tính từ
(âm nhạc) nghịch tai, không hoà âm
không hoà hợp, bất hoà; mâu thuẫn nhau, trái ngược nhau (quyền lợi, quan điểm)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "dissonant"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.