![](img/dict/02C013DD.png) | [dɔg] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | chó |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | chó săn |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | chó đực; chó sói đực ((cũng) dog wolf); cáo đực ((cũng) dog fox) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | kẻ đê tiện, kẻ đáng khinh, đồ chó má; kẻ cắn cẩu cục cằn |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | gã, thằng cha |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a sly dog |
| thằng cha ma giáo, thằng cha ranh ma |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Greater Dog |
| (thiên văn học) chòm sao Đại-thiên-lang |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Lesser Dog |
| chòm sao Tiểu-thiên-lang |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (số nhiều) vỉ lò ở lò sưởi ((cũng) fire dogs) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (kỹ thuật) móng kìm, cặp, móc ngoạm, gàu ngoạm |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | mống bão ở chân trời ((cũng) sea dog) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (như) dogfish |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to be a dog in the manger |
| ![](img/dict/633CF640.png) | như chó già giữ xương; ích kỷ, không muốn ai dùng đến cái gì mình không cần đến |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to die a dog's death |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to die like a dog |
| ![](img/dict/633CF640.png) | chết khổ sở, chết nhục nhã, chết như một con chó |
| ![](img/dict/809C2811.png) | dog and war |
| ![](img/dict/633CF640.png) | những sự tàn phá giết chóc của chiến tranh |
| ![](img/dict/809C2811.png) | every dog has his day |
| ![](img/dict/633CF640.png) | ai rồi cũng có lúc gặp vận; không ai giàu ba họ, không ai khó ba đời |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to give a dog an ill name and hang him |
| ![](img/dict/633CF640.png) | muốn giết chó thì bảo là chó dại; không ưa thì dưa có giòi |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to go to the dogs |
| ![](img/dict/633CF640.png) | thất cơ lỡ vận, khánh kiệt, xuống dốc ((nghĩa bóng)) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to help a lame dog over stile |
| ![](img/dict/633CF640.png) | giúp đỡ ai trong cơn hoạn nạn |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to lead a dog's life |
| ![](img/dict/633CF640.png) | sống một cuộc đời khổ như chó |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to lead someone a dog's life |
| ![](img/dict/633CF640.png) | bắt ai sống một cuộc đời khổ cực |
| ![](img/dict/809C2811.png) | let sleeping dogs lie |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (tục ngữ) đừng gợi lại những chuyện không hay trong quá khứ; đừng bới cứt ra mà ngửi |
| ![](img/dict/809C2811.png) | love me, love my dog |
| ![](img/dict/633CF640.png) | yêu tôi thì hãy yêu cả những người thân của tôi |
| ![](img/dict/809C2811.png) | not even a dog's chance |
| ![](img/dict/633CF640.png) | không có chút may mắn nào |
| ![](img/dict/809C2811.png) | not to have a word to throw at the dog |
| ![](img/dict/633CF640.png) | lầm lì không mở miệng nói nửa lời; kiêu kỳ không thèm mở miệng nói nửa lời |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to put on dog |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thông tục) làm bộ làm tịch, làm ra vẻ ta đây, làm ra vẻ ta đây quan trọng |
| ![](img/dict/809C2811.png) | it rains cats and dogs |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (xem) rain |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to take a hair of the dog that bit you |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (xem) hair |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to throw to the dogs |
| ![](img/dict/633CF640.png) | vứt bỏ đi, quẳng đi (cho chó) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | a dog's breakfast/dinner |
| ![](img/dict/633CF640.png) | tình trạng hỗn độn tạp nhạp |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to be dressed like a dog's dinner |
| ![](img/dict/633CF640.png) | ăn mặc diêm dúa, loè loẹt |
| ![](img/dict/809C2811.png) | the tail wagging the dog |
| ![](img/dict/633CF640.png) | cái nhỏ lại quyết định tình hình của cái bao quát |
| ![](img/dict/809C2811.png) | you cannot teach an old dog new tricks |
| ![](img/dict/633CF640.png) | tre già khó uốn (không dễ gì thuyết phục được người già) |
![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | theo nhùng nhằng, theo sát gót, bám sát (ai) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to dog someone's footsteps |
| bám sát ai |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (kỹ thuật) kẹp bằng kìm, cặp bằng móc ngoạm |