Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dollar





dollar


dollar

A dollar is worth 100 cents.

['dɔlə]
danh từ
đồng đô la (Mỹ)
(từ lóng) đồng 5 silinh, đồng curon
the almighty dollar
thần đô la, thần tiền
dollar area
khu vực đô la
dollar diplomacy
chính sách đô la
a/the sixty-four thousand dollar question
câu hỏi hóc búa, khó trả lời
Will we all survive until the year 2000? That's the sixty-four thousand dollar question
Liệu tất cả chúng ta có sống được đến năm 2000 chăng? Quả là một câu hỏi khó trả lời


/'dɔlə/

danh từ
đồng đô la (Mỹ)
(từ lóng) đồng 5 silinh, đồng curon !the almighty dollar
thần đô la, thần tiền !dollar area
khu vực đô la !dollar diplomacy
chính sách đô la

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "dollar"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.