Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
domineering




domineering
[,dɔmi'niəriη]
tính từ
độc đoán, hống hách
áp bức, áp chế, hà hiếp, bạo ngược


/,dɔmi'niəriɳ/

tính từ
độc đoán, hống hách
áp bức, áp chế, hà hiếp, bạo ngược

Related search result for "domineering"
  • Words contain "domineering" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    nhắng hống hách
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.