double-dyed
double-dyed![](img/dict/02C013DD.png) | ['dʌbldaid] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nhuộm hai lần, nhuộm kỹ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ lóng) hết sức, đại, thâm căn cố đế | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a double-dyed scoundrel | | một tên vô lại thâm căn cố đế |
/'dʌbl'daid/
tính từ
nhuộm hai lần, nhuộm kỹ
(từ lóng) hết sức, đại, thâm căn cố đế a double-dyed scoundrel một tên vô lại thâm căn cố đế
|
|