Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
draw-plate




draw-plate
['drɔ:pleit]
danh từ
(kỹ thuật) bàn kéo sợi (kim loại)


/'drɔ:pleit/

danh từ
(kỹ thuật) bàn kéo sợi (kim loại)

Related search result for "draw-plate"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.