|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
drawlingly
drawlingly![](img/dict/02C013DD.png) | ['drɔ:liηli] | ![](img/dict/46E762FB.png) | phó từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | lè nhè, kéo dài giọng | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | after the feast, the bridesman declared drawlingly that he had been the bride's sweetheart | | sau bữa tiệc, chú rể phụ lè nhè tuyên bố rằng mình từng là người yêu của cô dâu |
/'drɔ:liɳli/
phó từ
lè nhè, kéo dài giọng
|
|
|
|