Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dressing-bell




dressing-bell
['dresiηbel]
danh từ
chuông báo giờ mặc lễ phục (ăn cơm tối)


/'dresiɳbel/

danh từ
chuông báo giờ mặc lễ phục (ăn cơm tối)

Related search result for "dressing-bell"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.