Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dressing-case




dressing-case
['dresiηkeis]
Cách viết khác:
dressing-bag
['dresiηbæg]
danh từ
hộp đựng đồ trang sức


/'dresiɳkeis/ (dressing-bag) /'dresiɳbæg/
bag) /'dresiɳbæg/

danh từ
hộp đựng đồ trang sức

Related search result for "dressing-case"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.