Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dribblet




dribblet
['driblit]
Cách viết khác:
driblet
['driblit]
như driblet


/'driblit/ (dribblet) /'driblit/

danh từ
lượng nhỏ, món tiền nhỏ
to pay by driblets trả từng món nhỏ, trả nhỏ giọt

Related search result for "dribblet"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.