Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
driller




driller
['drilə]
danh từ
thợ khoan
máy khoan
(quân sự) người hướng dẫn tập luyện


/'drilə/

danh từ
thợ khoan
máy khoan

danh từ
(quân sự) người hướng dẫn tập luyện

Related search result for "driller"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.