Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
drowsy-head




drowsy-head
['drauzihed]
danh từ
người hay ngủ gà ngủ gật; người buồn ngủ


/'drauzihed/

danh từ
người hay ngủ gà ngủ gật; người buồn ngủ

Related search result for "drowsy-head"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.