drudge
drudge | [drʌdʒ] | | danh từ | | | người lao dịch; nô lệ, thân trâu ngựa | | nội động từ | | | làm công việc vất vả cực nhọc, làm lao dịch; làm nô lệ, làm thân trâu ngựa |
/drʌdʤ/
danh từ người lao dịch; nô lệ, thân trâu ngựa
nội động từ làm công việc vất vả cực nhọc, làm lao dịch; làm nô lệ, làm thân trâu ngựa
|
|