Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
drum up




drum+up

[drum up]
saying && slang
create interest in, recruit, find some customers
We have a million widgets to sell. Let's drum up some customers.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.