Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
drumming




danh từ
tiếng lộp độp đều đều



drumming
['drʌmiη]
danh từ
tiếng lộp độp đều đều


Related search result for "drumming"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.