Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dubious




dubious
['dju:bjəs]
tính từ
lờ mờ, mơ hồ, thiếu minh bạch, không rõ ràng
a dubious light
ánh sáng lờ mờ
a dubious answer
câu trả lời lờ mờ
đáng ngờ, không đáng tin cậy; không chắc chắn, còn hồ nghi
a dubious transaction
việc giao dịch kinh doanh đáng ngờ
a dubious friend
một người bạn không đáng tin cậy
a dubious scheme
một kế hoạch không chắc chắn


/'dju:bjəs/

tính từ
lờ mờ, mơ hồ, minh bạch, không rõ ràng
a dubious light ánh sáng lờ mờ
a dubious answer câu trả lời lờ mờ
đáng ngờ, không đáng tin cậy; không chắc chắn, còn hồ nghi
a dubious transaction việc giao dịch kinh doanh đáng ngờ
a dubious friend một người bạn không đáng tin cậy
a dubious scheme một kế hoạch không chắc chắn
nghi ngờ, ngờ vực; do dự, lưỡng lự

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "dubious"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.