Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dubitable




tính từ
đáng ngờ; khả nghi; không chắc chắn



dubitable
['dju:bitəbl]
tính từ
đáng ngờ; khả nghi; không chắc chắn


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "dubitable"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.