Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ductless




ductless
['dʌktlis]
tính từ
không ống, không ống dẫn
ductless glands
(giải phẫu) tuyến nội tiết


/'dʌktlis/

tính từ
không ống, không ống dẫn !ductless glands
(giải phẫu) tuyến nội tiết

Related search result for "ductless"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.