Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dungaree




dungaree
[,dʌηgə'ri:]
danh từ
vải trúc bâu thô Ân-độ
(số nhiều) quần áo bằng vải trúc bâu thô, quần áo lao động bằng vải trúc bâu thô


/,dʌɳgə'ri:/

danh từ
vải trúc bâu thô Ân-độ
(số nhiều) quần áo bằng vải trúc bâu thô, quần áo lao động bằng vải trúc bâu thô

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.