Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
durian





durian
['duəriən]
danh từ, (thực vật học)
quả sầu riêng
cây sầu riêng


/'duəriən/

danh từ, (thực vật học)
quả sầu riêng
cây sầu riêng

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "durian"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.