|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dwindle
dwindle | ['dwindl] | | nội động từ | | | nhỏ lại, thu nhỏ lại, teo đi, co lại | | | thoái hoá, suy đi | | | to dwindle away | | | nhỏ dần đi | | | suy yếu dần, hao mòn dần |
/'dwind/
nội động từ nhỏ lại, thu nhỏ lại, teo đi, co lại thoái hoá, suy đi !to dwindle away nhỏ dần đi suy yếu dần, hao mòn dần
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "dwindle"
|
|