early bird
early+bird | ['ə:libə:d] |  | danh từ | |  | (đùa cợt) người hay dậy sớm, người chưa bảnh mắt đã dậy; người đến sớm |
|  | [early bird] |  | saying && slang | |  | (See the early bird gets the worm) |
/'ə:libə:d/
danh từ
(đùa cợt) người hay dậy sớm, người chưa bảnh mắt đã dậy
|
|