|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
earthenware ![](images/dict/e/earthenware.gif)
earthenware![](img/dict/02C013DD.png) | ['ə:θənweə] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đồ bằng đất nung (nồi, niêu, chậu, vò...) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đất nung (làm nồi...) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | an earthenware porringer | | cái tô làm bằng đất nung |
/'ə:θənweə/
danh từ
đồ bằng đất nung (nồi, niêu, chậu, vò...)
đất nung (làm nồi...)
(định ngữ) bằng đất nung
|
|
|
|