earthly
earthly | ['ə:θli] |  | tính từ | |  | (thuộc) quả đất | |  | trần tục | |  | (thông tục) có thể, có thể tưởng tượng được | |  | no earthly reason | | chả có chút lý do nào | |  | no earthly use | | không có chút tác dụng nào | |  | not an earthly | |  | (từ lóng) đừng hòng thành công |
/'ə:θli/
tính từ
(thuộc) quả đất
trần tục
(thông tục) có thể, có thể tưởng tượng được no earthly reason chả có chút lý do nào no earthly use không có chút tác dụng nào !not an earthly
(từ lóng) đừng hòng thành công
|
|