Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ecclesiastic




ecclesiastic
[i,kli:zi'æstik]
Cách viết khác:
ecclesiastical
[i,kli:zi'æstikəl]
tính từ
(tôn giáo) (từ hiếm,nghĩa hiếm) (thuộc) giáo sĩ
(thuộc) giáo hội; thích hợp với giáo hội
danh từ
giáo sĩ


/i,kli:zi'ætik/ (ecclesiastical) /i,kli:zi'ætik/

danh từ
(tôn giáo) (từ hiếm,nghĩa hiếm) (thuộc) giáo hội; (thuộc) thầy tu

danh từ
thầy tu

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "ecclesiastic"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.