|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ecliptic
ecliptic | [i'kliptik] | | tính từ thiên văn học | | | (thuộc) nhật thực, (thuộc) nguyệt thực | | danh từ thiên văn học | | | đường hoàng đạo |
(thiên văn) (đường) hoàng đạo; mặt phẳng hoàng đạo || (thuộc) hoàng đạo
/i'kliptik/
tính từ (thiên văn học) (thuộc) nhật thực, (thuộc) nguyệt thực
danh từ (thiên văn học) đường hoàng đạo
|
|
|
|