Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
edam




edam
['i:dæm]
danh từ
phó mát êđam (Hà-lan)


/'i:dæm/

danh từ
phó mát êđam (Hà-lan)

Related search result for "edam"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.