Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
edition




edition
[i'di∫n]
danh từ
loại sách in ra, loại sách xuất bản
số bản in ra (báo, sách...)
lần in ra, lần xuất bản
(nghĩa bóng) người giống hệt người khác; bản sao
she is a livelier edition of her sister
cô ta giống hệt như cô chị, nhưng hoạt bát hơn



sự xuất bản

/i'diʃn/

danh từ
loại sách in ra loại sách xuất bản
số bản in ra (báo, sách...)
lần in ra, lần xuất bản
(nghĩa bóng) người giống hệt người khác; bản sao
she is a livelier edition of her sister cô ta giống hệt như cô chị nhưng hoạt bát hơn

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "edition"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.