efface
efface![](img/dict/02C013DD.png) | [i'feis] | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | xoá, xoá bỏ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | làm lu mờ; át, trội hơn | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to efface oneself | | tự cho mình là không quan trọng; nép mình, đứng lánh ((nghĩa bóng)) |
/i'feis/
ngoại động từ
xoá, xoá bỏ
làm lu mờ; át, trội hơn to efface oneself tự cho mình là không quan trọng; nép mình, đứng lánh ((nghĩa bóng))
|
|