ejection
ejection![](img/dict/02C013DD.png) | [i:'dʒek∫n] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự tống ra, sự làm vọt ra | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự phụt ra, sự phát ra | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự đuổi khỏi, sự đuổi ra |
(máy tính) sự ném, sự bỏ
automatic e. (máy tính) sự ném tự động, bìa đục lỗ
/i:'dʤekʃn/
danh từ
sự tống ra, sự làm vọt ra
sự phụt ra, sự phát ra
sự đuổi khỏi, sự đuổi ra
|
|