![](img/dict/02C013DD.png) | [i'lekt] |
![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ (đứng sau danh từ) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | mới được chọn (được bầu) mà chưa nhậm chức; đắc cử |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the president elect |
| tổng thống mới được bầu (chưa nhậm chức); tổng thống mới đắc cử |
| ![](img/dict/809C2811.png) | the elect |
| ![](img/dict/633CF640.png) | những người được chọn là giỏi nhất, những người đắc cử; (tôn giáo) những người được Chúa chọn lên thiên đường |
![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (to elect somebody to something) bầu |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to elect a professor to the national assembly |
| bầu một vị giáo sư vào quốc hội |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Mr.X was elected again as Secretary General |
| Ông X được bầu lại làm Tổng thư ký |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | they elected me (to be) chairwoman |
| họ bầu tôi làm chủ tịch |
![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | quyết định |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | he elected to stay at home |
| nó quyết định ở nhà |