|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
electioneering
danh từ hoạt động nhằm tác động đến cử tri trong một cuộc bầu cử bằng cách vận động, đọc diễn văn...; cuộc vận động bầu cử
electioneering | [i,lek∫ə'niəriη] | | danh từ | | | hoạt động nhằm tác động đến cử tri trong một cuộc bầu cử bằng cách vận động, đọc diễn văn...; cuộc vận động bầu cử |
|
|
|
|