|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
electrify
electrify![](img/dict/02C013DD.png) | [i'lektrifai] | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cho nhiễm điện | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | điện khí hoá | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (nghĩa bóng) làm giật nảy người, kích thích |
nhiễm điện, điện khí hoá
/i'lektrifai/ (electrise) /i'lektraiz/ (electrize) /i'lektraiz/
ngoại động từ
cho nhiễm điện
cho điện giật
điện khí hoá
(nghĩa bóng) làm giật nảy người, kích thích
|
|
|
|