|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
electrodynamics
electrodynamics![](img/dict/02C013DD.png) | [i'lektroudai'næmiks] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ, số nhiều dùng như số ít | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | điện động lực, môn động lực điện |
(Tech) điện động lực học
/i'lektroudai'næmiks/
danh từ, số nhiều dùng như số ít
điện động lực, môn động lực điện
|
|
|
|