|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
emotive
emotive | [i'moutiv] |  | tính từ | |  | cảm động, xúc động, xúc cảm | |  | dễ cảm động, dễ xúc động, dễ xúc cảm | |  | gây cảm động, gây xúc động, gây xúc cảm |
/i'moutiv/
tính từ
cảm động, xúc động, xúc cảm
dễ cảm động, dễ xúc động, dễ xúc cảm
gây cảm động, gây xúc động, gây xúc cảm
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "emotive"
|
|