Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
empower




empower
[im'pauə]
ngoại động từ
trao quyền hành hợp pháp cho ai để hành động
the new laws empower the police to stop anybody in the streets
luật mới cho quyền cảnh sát chận bất cứ ai lại trên phố


/im'pauə/

ngoại động từ
cho quyền, trao quyền, cho phép
làm cho có thể, làm cho có khả năng
sciene empowers men to control matural forces khoa học làm cho con người có khả năng chế ngự được sức mạnh thiên nhiên

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "empower"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.