Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
enchiridion




enchiridion
[,enkaiə'ridiən]
danh từ
sách tóm tắt


/,enkaiə'ridiən/

danh từ
sách tóm tắt

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.