encystation
encystation | [,ensis'tei∫n] | | Cách viết khác: | | encystment |  | [en'sistmənt] |  | danh từ | |  | (sinh vật học) sự bao vào nang, sự bao kết thành bào xác |
/,ensis'teiʃn/ (encystment) /en'sistmənt/
danh từ
(sinh vật học) sự bao vào nang, sự bao kết thành bào xác
|
|