![](img/dict/02C013DD.png) | [in'dau] |
![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (to endow somebody / something with something) cho tiền, tài sản... để cung cấp thu nhập thường xuyên cho một trường học... |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to endow a bed in a hospital |
| cấp tiền cho một giừơng bệnh trong bệnh viện |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | phú cho một đức tính, khả năng |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to be endowed with many talents |
| được trời phú cho nhiều tài năng |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | she's endowed with intelligence as well as beauty |
| cô ta được trời phú cho cả trí thông minh lẫn sắc đẹp |