enthuse   
 
 
 
   enthuse  | [in'θju:z] |    | động từ |  |   |   | tán tụng, tán dương |  |   |   | they haven't stopped enthusing about their enormous fortune |  |   | họ không ngớt lời tán tụng cái khối tài sản kếch xù của mình |  
 
 
   /in'θju:z/ 
 
     nội động từ (thông tục) 
    tỏ ra hăng hái, đầy nhiệt tình 
    chan chứa tình cảm 
 
     ngoại động từ 
    làm cho nhiệt tình, làm cho hăng hái 
    | 
		 |