entrepreneur   
 
 
 
   entrepreneur  | [,ɔntrəprə'nə:] |    | danh từ |  |   |   | người chủ hãng buôn; nhà doanh nghiệp |  |   |   | người trung gian trong các công việc kinh doanh của người khác; người thầu khoán |  
 
 
 
    (Tech) doanh nhân
 
   /,ɔntrəprə'nə:/ 
 
     danh từ 
    người phụ trách hãng buôn 
    người thầu khoán 
    | 
		 |