Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
enumeration




enumeration
[i,nju:mə'rei∫n]
danh từ
sự đếm; sự kể; sự liệt kê
bảng liệt kê



(Tech) đếm; liệt kê


sự đếm, sự liệt kê
e. of constants sự liệt kê các hằng số

/i,nju:mə'reiʃn/

danh từ
sự đếm; sự kể; sự liệt kê
bản liệt kê

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.