Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
envisage




envisage
[in'vizidʒ]
ngoại động từ
nhìn thẳng vào mặt (ai)
đương đầu với (sự nguy hiểm, sự việc...)
dự tính, vạch ra (kế hoạch...); nhìn trước


/in'vizidʤ/

ngoại động từ
nhìn thẳng vào mặt (ai)
đương đầu với (sự nguy hiểm, sự việc...)
dự tính, vạch ra (kế hoạch...); nhìn trước

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "envisage"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.