Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ephebe




ephebe
[e'fi:b]
danh từ
công dân từ 18 đến 20 tuổi, êfep ((từ cổ, nghĩa cổ Hy Lạp))


/e'fi:b/

danh từ
công dân từ 18 đến 20 tuổi, êfep ((từ cổ,nghĩa cổ) Hy-lạp)

Related search result for "ephebe"
  • Words pronounced/spelled similarly to "ephebe"
    ephebe epopee

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.