Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ephedrin




ephedrin
[e'fedrin]
danh từ
(dược học) Êfêđrin


/e'fedrin/

danh từ
(dược học) Êfêđrin

Related search result for "ephedrin"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.