Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ephemerality




ephemerality
[i,femə'ræliti]
danh từ
tính phù du; sự sớm chết, sự chóng tàn, sự sớm nở tối tàn


/i,femə'ræliti/

danh từ
tính phù du; sự sớm chết, sự chóng tàn, sự sớm nở tối tàn

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.