equivocation
equivocation | [i,kwivə'kei∫n] | | danh từ | | | sự nói lập lờ, sự nói nước đôi | | | lời nói lập lờ, lời nói nước đôi, lời nói hai nghĩa |
sự mập mờ, sự biểu thị nước đôi
/i,kwivə'keiʃn/
danh từ sự nói lập lờ, sự nói nước đôi lời nói lập lờ, lời nói nước đôi, lời nói hai nghĩa
|
|