|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
erector
erector![](img/dict/02C013DD.png) | [i'rektə] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | người dựng, người làm đứng thẳng; vật làm đứng thẳng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (giải phẫu) cơ cương ((cũng) erector muscle) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (kỹ thuật) thợ lắp ráp |
/i'rektə/
danh từ
người dựng, người làm đứng thẳng; vật làm đứng thẳng
(giải phẫu) cơ cương ((cũng) erector muscle)
(kỹ thuật) thợ lắp ráp
|
|
|
|