Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
erector




erector
[i'rektə]
danh từ
người dựng, người làm đứng thẳng; vật làm đứng thẳng
(giải phẫu) cơ cương ((cũng) erector muscle)
(kỹ thuật) thợ lắp ráp


/i'rektə/

danh từ
người dựng, người làm đứng thẳng; vật làm đứng thẳng
(giải phẫu) cơ cương ((cũng) erector muscle)
(kỹ thuật) thợ lắp ráp

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.